hoạch định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạch định+ verb
- to form; to define; to determine
- hoạch định một chương trình
to form a program
- hoạch định một chương trình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạch định"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoạch định":
học chính học hành học sinh Hồ Chí Minh - Những từ có chứa "hoạch định" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 669